phổng phao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phổng phao+
- Put[ting] on flesh
- Thân thể phổng phao
To put on flesh
- Thân thể phổng phao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổng phao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phổng phao":
phóng pháo phổng phao - Những từ có chứa "phổng phao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
buoy buoyage pontoneer drogue pontoon cork float water-wings landing gear scaremonger more...
Lượt xem: 673